Có 2 kết quả:

买不起 mǎi bu qǐ ㄇㄞˇ ㄑㄧˇ買不起 mǎi bu qǐ ㄇㄞˇ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot afford
(2) can't afford buying

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot afford
(2) can't afford buying

Bình luận 0